a. Số lượng phẫu thuật:
LOẠI PHẪU THUẬT |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
SO SÁNH (%) |
Tổng số
|
1234 |
1366 |
↑ 10.6 |
1. TIM HỞ |
664 |
680 |
↑2.5 |
Tim bẩm sinh |
435 |
374 |
↓14 |
Thông liên thất có/ không phối hợp khiếm khuyết TBS khác |
236 (63 cas HTAP) |
205 (58 cas HTAP) |
↓13 |
Thông liên nhĩ có/ không phối hợp khiếm khuyết TBS khác |
70 (18 cas HTAP) |
68 (16 cas HTAP) |
↓2.8 |
Tứ chứng fallot |
68 |
49 |
↓28 |
Các bệnh lý phức tạp khác ( Ebsteins, TGV, Thân chung ĐM, VDDI, CAV, VU, SP, APSO…) |
61 (18 cas HTAP) |
52 |
↓14.7 |
Bệnh van tim |
199 |
251 |
↑26.1 |
Thay van 2 lá + sửa chữa khác |
87 (18 cas HTAP) |
118 (24 cas HTAP) |
↑35.6 |
Thay van ĐMC + sửa chữa khác |
30 |
39 |
↑30 |
Thay 2 van tim + các sửa chữa khác |
36 |
60 |
↑66.6 |
Sửa van tim |
38 |
34 |
↓10.5 |
Bệnh mạch vành |
30 |
49 |
↑63.3 |
Bệnh lý khác (u nhầy...) |
8 |
6 |
↓25 |
2. TIM KÍN |
103 |
88 |
↓14.5 |
Còn ống động mạch có/ không phối hợp khiếm khuyết TBS khác |
63 (49 cas HTAP) |
47 (32 cas HTAP) |
↓25.3 |
Phẫu thuật Blalock |
33 |
25 |
↓24.2 |
Banding ĐMP |
04 |
08 |
↑100 |
Các bệnh lý phức tạp khác |
03 |
08 |
↑166 |
3. GHÉP TẠNG |
04 |
07 (01 ghép tim) |
↑75 |
4. Phổi |
463 |
97 |
↑27.6 |
5. Mạch máu |
180 |
||
6. PT khác |
314 |
b. Số lượng chụp, can thiệp tim mạch:
STT |
LOẠI THỦ THUẬT |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
SO SÁNH (%) |
|
Tổng sô |
1627 |
1862 |
↑14.4 |
1 |
Chụp Động mạch vành |
996 |
1034 |
↑4 |
2 |
Can thiệp Động mạch vành |
302 |
397 |
↑32 |
3 |
Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn |
125 |
142 |
↑13.6 |
4 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời |
20 |
25 |
↑25 |
5 |
Thăm dò điện sinh lý |
61 |
123 |
↑101.6 |
6 |
Can thiệp điện sinh lý |
31 |
81 |
↑161.2 |
7 |
Thông tim chẩn đoán |
71 |
35 |
↓50.7 |
8 |
Can thiệp tim bẩm sinh |
17 |
20 |
↑17.6 |
9 |
Chụp Động mạch ngoại biên |
16 |
05 |
↓68.7 |
10 |
Chụp động mạch Thận |
05 |
|
|
c. Số lượng PT, TT tại phòng Điều trị vô sinh hiếm muộn
STT |
LOẠI THỦ THUẬT |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
SO SÁNH (%) |
|
Tổng sô |
277 |
515 |
↑86 |
1 |
Thụ tinh trong ống nghiệm |
209 |
429 |
|
2 |
Mổ tinh hoàn |
68 |
86 |
|
d. Số lượng bệnh nhân điều trị tại phòng Hồi sức tim
STT |
NỘI DUNG |
NĂM 2010 |
NĂM 2011 |
SO SÁNH (%) |
|
Tổng số |
1094 |
1144 |
↑4.5 |
1 |
< 1 Tuổi |
125 |
152 |
↑21.6 |
2 |
1- 5 tuổi |
247 |
177 |
↓28.3 |
3 |
> 5 tuổi |
722 |
815 |
↑12.8 |
4 |
Tử vong, BNXV |
34 |
40 |
↑17.6 |
5 |
Ngày điều trị trung bình |
3.5 |
3.0 |
↓14.2 |
Trung tâm Tim mạch; Trung tâm tim mạch Huế; tim mạch Huế